中文 Trung Quốc
稱為
称为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được gọi là
để gọi sth (theo tên một)
để đặt tên
稱為 称为 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
called
to call sth (by a name)
to name
稱職 称职
稱號 称号
稱許 称许
稱謂 称谓
稱謝 称谢
稱譽 称誉