中文 Trung Quốc
種族滅絕
种族灭绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diệt chủng
種族滅絕 种族灭绝 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 zu2 mie4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
genocide
種族隔離 种族隔离
種植 种植
種植園 种植园
種植體 种植体
種樹 种树
種瓜得瓜,種豆得豆 种瓜得瓜,种豆得豆