中文 Trung Quốc
種族隔離
种族隔离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân biệt chủng tộc
種族隔離 种族隔离 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 zu2 ge2 li2]
Giải thích tiếng Anh
apartheid
種植 种植
種植園 种植园
種植業 种植业
種樹 种树
種瓜得瓜,種豆得豆 种瓜得瓜,种豆得豆
種田 种田