中文 Trung Quốc
種植體
种植体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấy ghép (Nha khoa)
種植體 种植体 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 zhi2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
implant (dentistry)
種樹 种树
種瓜得瓜,種豆得豆 种瓜得瓜,种豆得豆
種田 种田
種禽 种禽
種種 种种
種系 种系