中文 Trung Quốc
種樹
种树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trồng cây
種樹 种树 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to plant trees
種瓜得瓜,種豆得豆 种瓜得瓜,种豆得豆
種田 种田
種畜 种畜
種種 种种
種系 种系
種群 种群