中文 Trung Quốc
種族清洗
种族清洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"dân tộc làm sạch"
diệt chủng
種族清洗 种族清洗 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 zu2 qing1 xi3]
Giải thích tiếng Anh
"ethnic cleansing"
genocide
種族清除 种族清除
種族滅絕 种族灭绝
種族隔離 种族隔离
種植園 种植园
種植業 种植业
種植體 种植体