中文 Trung Quốc
稔
稔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chín hạt
稔 稔 phát âm tiếng Việt:
[ren3]
Giải thích tiếng Anh
ripe grain
稗 稗
稙 稙
稚 稚
稚嫩 稚嫩
稚子 稚子
稚弱 稚弱