中文 Trung Quốc
流覽
流览
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lướt
ñeå duyeät qua
流覽 流览 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to skim
to browse
流言 流言
流言蜚語 流言蜚语
流變 流变
流變能力 流变能力
流輩 流辈
流轉 流转