中文 Trung Quốc
流裡流氣
流里流气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hooliganism
rowdyism
流裡流氣 流里流气 phát âm tiếng Việt:
[liu2 li5 liu2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
hooliganism
rowdyism
流覽 流览
流言 流言
流言蜚語 流言蜚语
流變學 流变学
流變能力 流变能力
流輩 流辈