中文 Trung Quốc
流螢
流萤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đom đóm
流螢 流萤 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ying2]
Giải thích tiếng Anh
firefly
流血 流血
流行 流行
流行急性結膜炎 流行急性结膜炎
流行性感冒 流行性感冒
流行株 流行株
流行病 流行病