中文 Trung Quốc- 流行
- 流行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lây lan
- để cơn thịnh nộ (của bệnh truyền nhiễm)
- phổ biến
- thời trang
- phổ biến
- (toán học). đa tạp
流行 流行 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to spread
- to rage (of contagious disease)
- popular
- fashionable
- prevalent
- (math.) manifold