中文 Trung Quốc
流理台
流理台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Số lượt truy cập nhà bếp
Drainer
流理台 流理台 phát âm tiếng Việt:
[liu2 li3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
kitchen counter
drainer
流產 流产
流目 流目
流眄 流眄
流程圖 流程图
流程表 流程表
流竄 流窜