中文 Trung Quốc
流瀉
流泻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dòng chảy
ngập nước
流瀉 流泻 phát âm tiếng Việt:
[liu2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to flow
to flood
流球 流球
流球群島 流球群岛
流理台 流理台
流目 流目
流眄 流眄
流程 流程