中文 Trung Quốc
流泆
流泆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức
licentious
流泆 流泆 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to indulge
licentious
流派 流派
流浪 流浪
流浪兒 流浪儿
流浪狗 流浪狗
流浪者 流浪者
流淌 流淌