中文 Trung Quốc
流淌
流淌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dòng chảy
流淌 流淌 phát âm tiếng Việt:
[liu2 tang3]
Giải thích tiếng Anh
to flow
流淚 流泪
流瀉 流泻
流球 流球
流理台 流理台
流產 流产
流目 流目