中文 Trung Quốc
流派
流派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhánh (dòng)
trường học (hình) (của tư tưởng)
thể loại
phong cách
流派 流派 phát âm tiếng Việt:
[liu2 pai4]
Giải thích tiếng Anh
tributary (stream)
(fig.) school (of thought)
genre
style
流浪 流浪
流浪兒 流浪儿
流浪漢 流浪汉
流浪者 流浪者
流淌 流淌
流淚 流泪