中文 Trung Quốc
流浪兒
流浪儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
urchin đường phố
Waif
流浪兒 流浪儿 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lang4 er2]
Giải thích tiếng Anh
street urchin
waif
流浪漢 流浪汉
流浪狗 流浪狗
流浪者 流浪者
流淚 流泪
流瀉 流泻
流球 流球