中文 Trung Quốc
流氓罪
流氓罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội phạm của hooliganism
流氓罪 流氓罪 phát âm tiếng Việt:
[liu2 mang2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
the crime of hooliganism
流氓軟件 流氓软件
流氓集團 流氓集团
流水 流水
流水不腐,戶樞不蠹 流水不腐,户枢不蠹
流水席 流水席
流水帳 流水帐