中文 Trung Quốc
流感病毒
流感病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
virus cúm
vi-rút cúm
流感病毒 流感病毒 phát âm tiếng Việt:
[liu2 gan3 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
influenza virus
flu virus
流播 流播
流放 流放
流於 流于
流明 流明
流星 流星
流星趕月 流星赶月