中文 Trung Quốc
派對
派对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng (loanword)
派對 派对 phát âm tiếng Việt:
[pai4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
party (loanword)
派往 派往
派性 派性
派拉蒙影 派拉蒙影
派生詞 派生词
派系 派系
派給工作 派给工作