中文 Trung Quốc
派勢
派势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách
cách
派勢 派势 phát âm tiếng Việt:
[pai4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
style
manner
派定 派定
派對 派对
派往 派往
派拉蒙影 派拉蒙影
派生 派生
派生詞 派生词