中文 Trung Quốc
派力奧
派力奥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fiat Palio
派力奧 派力奥 phát âm tiếng Việt:
[Pai4 li4 ao4]
Giải thích tiếng Anh
Fiat Palio
派勢 派势
派定 派定
派對 派对
派性 派性
派拉蒙影 派拉蒙影
派生 派生