中文 Trung Quốc
派出所
派出所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạm cảnh sát địa phương
派出所 派出所 phát âm tiếng Việt:
[pai4 chu1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
local police station
派別 派别
派力奧 派力奥
派勢 派势
派對 派对
派往 派往
派性 派性