中文 Trung Quốc
比
比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bỉ
Bỉ
Abbr cho 比利時|比利时 [Bi3 li4 shi2]
比 比 phát âm tiếng Việt:
[Bi3]
Giải thích tiếng Anh
Belgium
Belgian
abbr. for 比利時|比利时[Bi3 li4 shi2]
比 比
比 比
比一比 比一比
比下去 比下去
比不上 比不上
比丘 比丘