中文 Trung Quốc
比不上
比不上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể so sánh với
比不上 比不上 phát âm tiếng Việt:
[bi3 bu4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
can't compare with
比丘 比丘
比丘尼 比丘尼
比亞 比亚
比亞迪汽車 比亚迪汽车
比什凱克 比什凯克
比佛利山 比佛利山