中文 Trung Quốc
比下去
比下去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại
để được cấp trên để
比下去 比下去 phát âm tiếng Việt:
[bi3 xia4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to defeat
to be superior to
比不上 比不上
比丘 比丘
比丘尼 比丘尼
比亞迪 比亚迪
比亞迪汽車 比亚迪汽车
比什凱克 比什凯克