中文 Trung Quốc
比一比
比一比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm một so sánh
để tham gia vào một cuộc thi
比一比 比一比 phát âm tiếng Việt:
[bi3 yi5 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to make a comparison
to engage in a contest
比上不足比下有餘 比上不足比下有余
比下去 比下去
比不上 比不上
比丘尼 比丘尼
比亞 比亚
比亞迪 比亚迪