中文 Trung Quốc
毒販
毒贩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ma túy đại lý
kẻ buôn ma túy
毒販 毒贩 phát âm tiếng Việt:
[du2 fan4]
Giải thích tiếng Anh
drug dealer
drug trafficker
毒資 毒资
毒辣 毒辣
毒針 毒针
毓 毓
毓婷 毓婷
比 比