中文 Trung Quốc
毒針
毒针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêm chất độc
毒針 毒针 phát âm tiếng Việt:
[du2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to inject poison
毒顎 毒颚
毓 毓
毓婷 毓婷
比 比
比 比
比一比 比一比