中文 Trung Quốc
毒辣
毒辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn nhẫn
nham hiểm
luẩn quẩn
毒辣 毒辣 phát âm tiếng Việt:
[du2 la4]
Giải thích tiếng Anh
cruel
sinister
vicious
毒針 毒针
毒顎 毒颚
毓 毓
比 比
比 比
比 比