中文 Trung Quốc
毒腺
毒腺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến độc
毒腺 毒腺 phát âm tiếng Việt:
[du2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
poison gland
毒草名 毒草名
毒莠定 毒莠定
毒蕈 毒蕈
毒蛇 毒蛇
毒蠅傘 毒蝇伞
毒販 毒贩