中文 Trung Quốc
毒蛇
毒蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Viper
毒蛇 毒蛇 phát âm tiếng Việt:
[du2 she2]
Giải thích tiếng Anh
viper
毒蠅傘 毒蝇伞
毒販 毒贩
毒資 毒资
毒針 毒针
毒顎 毒颚
毓 毓