中文 Trung Quốc
毒草名
毒草名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hemlock
毒草名 毒草名 phát âm tiếng Việt:
[du2 cao3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
hemlock
毒莠定 毒莠定
毒蕈 毒蕈
毒藥 毒药
毒蠅傘 毒蝇伞
毒販 毒贩
毒資 毒资