中文 Trung Quốc
毒癮
毒瘾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiện ma túy
毒癮 毒瘾 phát âm tiếng Việt:
[du2 yin3]
Giải thích tiếng Anh
drug addiction
毒素 毒素
毒腺 毒腺
毒草名 毒草名
毒蕈 毒蕈
毒藥 毒药
毒蛇 毒蛇