中文 Trung Quốc
毒瓦斯
毒瓦斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí độc
hôi fart
毒瓦斯 毒瓦斯 phát âm tiếng Việt:
[du2 wa3 si1]
Giải thích tiếng Anh
poisonous gas
stinking fart
毒瘤 毒瘤
毒癮 毒瘾
毒素 毒素
毒草名 毒草名
毒莠定 毒莠定
毒蕈 毒蕈