中文 Trung Quốc
毒瘤
毒瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối u ác tính
毒瘤 毒瘤 phát âm tiếng Việt:
[du2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
malignant tumor
毒癮 毒瘾
毒素 毒素
毒腺 毒腺
毒莠定 毒莠定
毒蕈 毒蕈
毒藥 毒药