中文 Trung Quốc
毒打
毒打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bại
CL:頓|顿 [dun4]
毒打 毒打 phát âm tiếng Việt:
[du2 da3]
Giải thích tiếng Anh
beat up
CL:頓|顿[dun4]
毒株 毒株
毒梟 毒枭
毒殺 毒杀
毒氣彈 毒气弹
毒液 毒液
毒爪 毒爪