中文 Trung Quốc- 毒害
- 毒害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đầu độc (hại với một chất độc hại)
- đầu độc (tâm trí của người dân)
- ngộ độc
毒害 毒害 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to poison (harm with a toxic substance)
- to poison (people's minds)
- poisoning