中文 Trung Quốc
毑
毑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ
毑 毑 phát âm tiếng Việt:
[jie3]
Giải thích tiếng Anh
mother
毒 毒
毒刺 毒刺
毒劑 毒剂
毒劑震檢 毒剂震检
毒力 毒力
毒化 毒化