中文 Trung Quốc
每
每
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi
mỗi
每 每 phát âm tiếng Việt:
[mei3]
Giải thích tiếng Anh
each
every
每一 每一
每下愈況 每下愈况
每人 每人
每分每秒 每分每秒
每夜 每夜
每天 每天