中文 Trung Quốc
母黨
母党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ kinfolk
母黨 母党 phát âm tiếng Việt:
[mu3 dang3]
Giải thích tiếng Anh
mother's kinfolk
毎 毎
每 每
每一 每一
每人 每人
每個人 每个人
每分每秒 每分每秒