中文 Trung Quốc
毎
毎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 每
毎 毎 phát âm tiếng Việt:
[mei3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 每
每 每
每一 每一
每下愈況 每下愈况
每個人 每个人
每分每秒 每分每秒
每夜 每夜