中文 Trung Quốc
母難日
母难日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh nhật (cũ)
母難日 母难日 phát âm tiếng Việt:
[mu3 nan4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
(old) birthday
母音 母音
母音調和 母音调和
母題 母题
母黨 母党
毎 毎
每 每