中文 Trung Quốc
樂善好施
乐善好施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại và từ thiện
樂善好施 乐善好施 phát âm tiếng Việt:
[le4 shan4 hao4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
kind and charitable
樂器 乐器
樂園 乐园
樂團 乐团
樂壇 乐坛
樂天 乐天
樂天派 乐天派