中文 Trung Quốc
樂園
乐园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đường
樂園 乐园 phát âm tiếng Việt:
[le4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
paradise
樂團 乐团
樂在其中 乐在其中
樂壇 乐坛
樂天派 乐天派
樂天知命 乐天知命
樂子 乐子