中文 Trung Quốc
樂團
乐团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban nhạc
dàn nhạc giao hưởng
樂團 乐团 phát âm tiếng Việt:
[yue4 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
band
orchestra
樂在其中 乐在其中
樂壇 乐坛
樂天 乐天
樂天知命 乐天知命
樂子 乐子
樂學者 乐学者