中文 Trung Quốc
樂壇
乐坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn âm nhạc
thế giới âm nhạc
樂壇 乐坛 phát âm tiếng Việt:
[yue4 tan2]
Giải thích tiếng Anh
music circles
music world
樂天 乐天
樂天派 乐天派
樂天知命 乐天知命
樂學者 乐学者
樂安 乐安
樂安縣 乐安县