中文 Trung Quốc
樂句
乐句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm từ âm nhạc
樂句 乐句 phát âm tiếng Việt:
[yue4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
musical phrase
樂呵呵 乐呵呵
樂善好施 乐善好施
樂器 乐器
樂團 乐团
樂在其中 乐在其中
樂壇 乐坛