中文 Trung Quốc
樂亭縣
乐亭县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lạc quận ở Tangshan 唐山 [Tang2 shan1], Hebei
樂亭縣 乐亭县 phát âm tiếng Việt:
[Lao4 ting2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Laoting county in Tangshan 唐山[Tang2 shan1], Hebei
樂兒 乐儿
樂句 乐句
樂呵呵 乐呵呵
樂器 乐器
樂園 乐园
樂團 乐团