中文 Trung Quốc
槽頭
槽头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máng ăn ở ổn định
槽頭 槽头 phát âm tiếng Việt:
[cao2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
feeding trough in stable
槾 槾
槿 槿
樁 桩
樂 乐
樂 乐
樂 乐